Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Boiler operation engineering : Question and answers / P. Chattopadhyay . - 2nd ed. - New York : McGraw Hill, 2001 . - 1376p. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LT 01057
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • File đính kèm http://opac.vimaru.edu.vn/edata/EBook/Boiler%20operation%20engineering-10p.pdf
  • 2 Boiler operator's guide / Anthomy Lawrence Kohan . - 4th ed. - New York : McGraw-Hill, 1998 . - 736p. ; 23cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/Lt 00069
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/SACH%20TV%20SO%20HOA/E-book/SDHLT%2000069%20-%20Boiler-operators-guide_4ed_Anthony-Lawrence-Kohan_1998.pdf
  • 3 Nghiên cứu ảnh hưởng của các thông số nhiệt động hệ thống hơi nước tận dụng sâu đến các chỉ tiêu kinh tế, năng lượng hệ động lực diesel tàu thủy / Nguyễn Hùng Vượng; Nghd.: PTS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 1999 . - 65tr. ; 29cm + 1 tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00324
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 4 Nghiên cứu hệ thống nồi hơi hãng Miura / Nguyễn Xuân Chiến, Nguyễn Ngọc Quyền, Cao Thế Duy; Nghd.: Đào Minh Quân . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 54tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17510
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 5 Thiết kế hệ thống hơi nước hâm dầu hàng tàu chở dầu 53000T. / Cao Văn Trình; Nghd.: Ths Hoàng Anh Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt nam, 2015 . - 108 tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14707, PD/TK 14707
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ - khí xả tàu hàng 6500 tấn / Trần Xuân Hòa; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 97 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15519, PD/TK 15519
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải cho tàu hàng rời 22500 tấn / Phạm Minh Đức, Đào Xuân Tùng, Nguyễn Đức Ngọc; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 97tr.; 30cm+ 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 19408, PD/TK 19408
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 8 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu chở Ethylen 4500m3 / Phạm Minh Đức; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 73 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08361, Pd/Tk 08361
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 9 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu chở hàng 8700 Tấn / Phạm Văn Tùng . - 98 tr ; 30 cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07721, PD/TK 07721
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 10 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí thải tàu hàng khô 20000 T / Đỗ Danh Phong; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 102 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16992, PD/TK 16992
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 11 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí xả tàu hàng 2500 tấn / Nguyễn Hữu Hoàng; Nghd: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2010 . - 94 tr. ; 30 cm+ 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10095, PD/TK 10095
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 12 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ khí xả tàu hàng 8700T / Bùi Nguyên Đán; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 97tr. ; 30cm. + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14087, PD/TK 14087
  • Chỉ số phân loại DDC: 23.82
  • 13 Thiết kế hệ thống nồi hơi phụ-khí thải cho tàu chở hàng đa dụng 4600 tấn / Nguyễn Tiến Luân; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 91tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08323, Pd/Tk 08323
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 14 Thiết kế hệ thống nồi hơi tàu chở hàng container 1700 TEU / Đỗ Trung Dũng; Nghd.: ThS. Bùi Văn Lưu . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 98tr. ; 30 cm + 06 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08315, Pd/Tk 08315
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.4
  • 15 Thiết kế hệ thống nồi hơi tàu hàng 17500 Tấn / Bùi Văn Tập; Nghd.: Ths Nguyễn Văn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13378, PD/TK 13378
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 16 Thiết kế hệ thống nồi hơi tàu hàng 4000 DWT / Vũ Văn Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 92 tr. ; 30 cm. + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 13408, PD/TK 13408
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 17 Tổng quan trang thiết bị điện trên tàu Lucia Botton. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Phạm Hữu Quang; Nghd.: TS. Trần Anh Dũng, Ngô Hoàng Thao . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 91 tr. ; 30 cm + 05 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09500, PD/TK 09500
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 18 Trang thiết bị điện tàu 56000 tấn. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi / Nguyễn Đức Toàn; Nghd.: Nguyễn Hữu Quyền . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 16 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15709, PD/TK 15709
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 19 Trang thiết bị điện tàu chở ô tô 4900. Đi sâu tìm hiểu hệ thống nồi hơi, quy trình kiểm tra và cài đặt thông số cho nồi hơi / Trần Xuân Hùng; Nghd.: ThS. Tống Lâm Tùng . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2010 . - 110tr. ; 30cm + 05 BV+TBV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08285, Pd/Tk 08285
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 20 Trang thiết bị điện tàu container 700TEU. Đi sâu nghiên cứu về hệ thống nồi hơi / Vũ Nhậm Dương; Nghd.: Ths. Nguyễn Thanh Vân, Tô Văn Hưng . - Hải phòng, Đại học Hàng hải, 2013 . - 70 tr. ; 30 cm + 06 BV + TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 11755, PD/TK 11755
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 21 Trang thiết bị điện tàu Neptune Star. Đi sâu nghiên cứu hệ thống nồi hơi tự động trên tàu / Phạm Minh Tân; Nghd.: Ths. Hứa Xuân Long . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 72 tr. ; 30 cm + 05 BV+ 00 TBV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09508, PD/TK 09508
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 22 Ứng dụng phần mềm Fuzzytech mô phỏng nồi hơi sử dụng bộ điều khiển mờ / Hoàng Xuân Bình,Phạm Đoan Hùng . - 2006 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ Hàng hải, Số 6, tr. 44-48
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 1
    Tìm thấy 22 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :